10 bản thu hay nhất từ kỷ nguyên vàng của nhạc Trance
Những mix nhạc kinh điển từ kỷ nguyên vàng của thể loại này
Chẳng có thứ gì khiêm tốn như những chiếc đĩa nhựa tròn với mặt gương phía sau và tên hãng thu âm được in trên nhãn đĩa. Nhưng chính những những chiếc đĩa sáng bóng với giới hạn âm thanh 78 phút này lại là khởi nguồn của những đêm không ngủ cùng âm nhạc và những ký ức không thể quên với người âm nhạc điện tử.
Sự phổ biến rộng rãi của những đĩa nhạc tổng hợp xuất hiện vào khoảng giữa những năm chín mươi, khi nhiều nền tảng âm nhạc từ nước Anh như Ministry of Sound, Mixmag hay Renaissance bắt đầu phát hành những đĩa nhạc tổng hợp đầu tiên chủ yếu nhằm mục đích quảng cáo của mình. Kể từ đó, những đĩa thu tổng hợp trở thành một công cụ quan trọng để các nghệ sĩ nhạc trance thể hiện khả năng và mang âm nhạc của mình tới người hâm mộ bên ngoài không gian sàn nhảy. Vượt qua thử thách thời gian để đứng vững trong lòng người yêu nhạc, dưới đây là 10 bản thu nhạc trance tổng hợp hay nhất từ “kỷ nguyên vàng”.
COSMIC BABY & MIJK VAN DIJK “TRANCEFORMED FROM BEYOND” (1992)
Hãng thu: MFS
Quốc gia: Đức
Nhiều người cho rằng “Tranceformed From Beyond” chính là mix tổng hợp nhạc trance thành công đầu tiên sau khi ra mắt vào năm 1992. Dự án được khởi xướng bởi doanh nhân người Anh Mark Reeder, người điều hành chi nhánh Masterminded For Success (MFS) có trụ sở tại Berlin và là một trong những người đầu tiên sử dụng thuật ngữ nhạc “trance”.
Reeder tìm đến hai nghệ sĩ nổi tiếng người Đức là Mijk van Dijk và Harald Blüchel với tham vọng tạo nên một bản tổng hợp những track nhạc mang đến hiệu ứng “trance” - thể loại nhạc tác động dồn dập đến người nghe. Bằng cách xếp các bản nhạc DAT chồng lên nhau trong quá trình xử lý bản phối, hai nghệ sĩ tạo nên một “Tranceformed From Beyond” đầy danh tiếng và nhanh chóng đưa tên tuổi dòng nhạc “trance” đời đầu ở Đức đến với công chúng ngoài lãnh thổ quốc gia này.
Với tổng cộng 13 bài hát của Blüchel (Boom Operators, Cosmic Baby, The Visions Of Shiva), Van Dijk (Microglobe, Mind Gear) cũng như các nghệ sĩ khác, “Trancerformed From Beyond” chính thức đặt ra một chuẩn mực mới cho những sản phẩm và bản tổng hợp về sau này cả về mặt âm nhạc cũng như thẩm mỹ.
SASHA & JOHN DIGWEED 'RENAISSANCE: THE MIX COLLECTION' (1994)
Hãng thu: Renaissance
Quốc gia: Anh
Sasha (tên thật là Alexander Coe) và John Digweed đã tạo dựng tên tuổi cho riêng mình trên khắp các vùng lãnh thổ của Anh trong những năm đầu thập niên 90 với những set DJ kéo dài và đầy cảm xúc. Nhờ khả năng lựa chọn bản nhạc và hòa âm đặc trưng của mình, hai nam nghệ sĩ này đã góp phần biến DJ trở thành một loại hình nghệ thuật đích thực
Bước đột phá mang tính quốc tế của họ đến cùng “Renaissance: The Mix Collection”, được xuất bản bởi British Club vào năm 1994. Ở thời điểm đó, những set nhạc của bộ đôi DJ này vốn đã được tiêu thụ với doanh số đáng kể, đồng nghĩa với việc những mix nhạc đơn thuần sẽ chẳng thể vượt qua được tiếng vang đã tồn tại rải khắp những câu lạc bộ đêm phía Bắc nước Anh.
Ba đĩa nhạc của “Renaissance” được coi là chứng nhân sống động của kỷ nguyên vàng nhạc điện tử- một thời đại hoàng kim giờ đây chỉ còn tồn tại trong ký ức ngày càng rực rỡ và trong những nếp gấp mỏng manh của bộ sưu tập nhạc điện tử kinh điển này. Với “Reinaissance”, Sasha và Digweed đã tạo nên bản phối kết hợp, tiếp nối và chuyển tiếp đạt đến độ hoàn hảo, chắt lọc những gì tinh tuý nhất từ từng track nhạc.
NICK WARREN “GLOBAL UNDERGROUND 003: LIVE IN PRAGUE” (1997)
Hãng thu: Boxed
Quốc gia: Anh
Đến giữa những năm chín mươi, khi Anh trở thành tâm điểm mới của hiện tượng nhạc trance, đời sống câu lạc bộ đêm chỉ mang đến những thông tin rất hạn chế về những gương mặt đứng sau bối cảnh âm nhạc điện tửu nước này. Việc nhiều tác phẩm nghệ thuật gốc biến mất hoàn toàn và được thay thế bởi logo thương hiệu đã không phải điều quá xa lạ. Nhưng tất cả đã thay đổi khi Global Underground (GU), do Boxed điều hành, bắt đầu đưa gương mặt của các DJ lên bìa CD vào năm 1996. Đây cũng là lần đầu tiên trong lịch sử không quá dài của nhạc điện tử mà chân dung DJ được tôn vinh cùng sản phẩm âm nhạc của họ.
Cùng với đó, GU phát triển cộng sinh với thị trường quốc tế vốn đầy màu mỡ với những DJ siêu sao. Khái niệm này gắn với những tên tuổi danh tiếng của làng nhạc điện tử thế giới, họ kiếm bội tiền từ công việc của mình, biểu diễn ở nhiều nơi trên thế giới. Từ những thành công của Sasha và Digweed, “Global Underground 003: Live in Prague” tập trung vào những âm thanh progressive kết hợp các yếu tố từ nhiều thể loại như breakbeat, house và techno. Đĩa thu này cũng có sự góp mặt của một số DJ người Anh nổi bật nhất vào thời điểm đó như Danny Howells, Paul Oakenfold và Nick Warren.
Phần thứ hai của loạt đĩa thu này (mang cái tên dễ khiến người ta bối rối là 003, trong khi 002 chưa bao giờ được ra mắt) được thu trực tiếp tại một buổi trình diễn của ông ở Prague. Với chất liệu nhạc house sâu sắc, thôi miên, nhịp điệu đầy màu sắc progressive, những chấm phá âm thanh bộ lạc và những chấm phá đầy cảm xúc, Warren hướng đến thể hiện vẻ đẹp của âm nhạc progressive ở Anh trong thời kỳ đầu của nó. Chuỗi đĩa thu này sau đó sẽ còn mang đến những bất ngờ thú vị, nhưng không thể phủ nhận chính những đóng góp ban đầu của Warren đã mở ra hướng đi đúng đắn cho GU.
Đọc thêm: The 15 best mid-90s trance tracks
PAUL OAKENFOLD “TRANCEPORT” (1998)
Hãng thu: Kinetic
Quốc gia: Mỹ
Paul Oakenfold được nhiều người coi là cha đỡ đầu của dòng nhạc trance ở Anh. Sau khi giới thiệu acid house đến đất nước này vào cuối những năm 80, Oakenfold đã nhanh chóng tiếp thu những âm thanh xuất thần của nhạc trance (không lạ khi ông cũng mang đến hai sản phẩm trong chuỗi GU nói trên). Và đây vẫn là thể loại nhạc gắn với tên tuổi Paul cho đến thời điểm hiện tại.
Ngay từ thời điểm ban đầu trong sự nghiệp, Oakenfold đã kết nối với những tên tuổi vàng gắn với nhạc trance như BT, Man With No Name và Tilt thông qua hãng thu Perfecto do ông sở hữu. Gu âm nhạc hoàn hảo của Paul được thể hiện qua “Tranceport”, một bản thu tổng hợp nhắm đến thị trường Mỹ - vốn không mấy quan tâm đến nhạc điện tử.
Oakenfold giới thiệu một chuỗi các track nhạc điện tử kinh điển trong “Tranceport” như “El Niño” của Agnelli và Nelson, “1998” của Binary Finary và “Greek 2000” của Three Drives On A Vinyl. Vì thế, bản tổng hợp này nghe có vẻ giống như một bộ sưu tập những track nhạc nổi tiếng nhất, nhưng trên thực tế, nó cũng góp phần đưa những sản phẩm âm nhạc điện tử này chạm đến người nghe nhạc đại chúng Bắc Mỹ.
MAURO PICOTTO “THE LIZARD MAN” (2000)
Hãng thu: Virgin
Quốc gia: Anh
Người Ý vốn nổi tiếng với cảm giác kịch tính, và Mauro Picotto chắc chắn đóng góp ít nhiều đặc điểm này vào âm nhạc điện tử. Mauro Picooto vốn đã tạo dựng tên tuổi thông qua các sản phẩm âm nhạc dưới các nghệ danh như CRW, Megamind và RAF, nhưng thành công của “Lizard” (1998) (ra mắt dưới tên của chính ông) chính thức định hình cái tên DJ người Ý. Đĩa thu này thậm chí còn được ví von như đỉnh cao của những âm thanh trance.
Kể từ đó, âm nhạc của Picotto phát triển thành sự kết hợp không khoan nhượng giữa techno và trance, được ông thể hiện trong những set DJ nổi tiếng của mình. Năng lượng này gói gọn trong “The Lizard Man”, một bản tổng hợp kép hướng đến thị trường Anh.
Từ những bản phối của chính mình cùng nhiều bản phối lại cho các nghệ sĩ khác (chủ yếu là người Ý) và các bản nhạc từ những tên tuổi lớn như Alter Ego, DJ Tiësto và DuMonde, Picotto đã cân bằng một cách tinh tế âm thanh đặc trưng của mình với những track nhạc hấp dẫn hơn về mặt thương mại. Với những người yêu thích nhạc trance mạnh, đây là đĩa thu cần phải nghe.
ART OF TRANCE “PLATIPUS BEGINNERS GUIDE” (2001)
Hãng thu: Platipus
Quốc gia: Anh
Dấu ấn của hãng thu từ nước Anh Platipus chính là động lực thúc đẩy bối cảnh nhạc trance ở quốc gia này từ những ngày đầu. Được Simon Berry thành lập vào năm 1993, những đĩa hát chịu ảnh hưởng của thể loại acid được Platipus ra mắt ở thời điểm ban đầu giúp hãng thu này được biết đến với chất lượng âm nhạc đỉnh cao, đặc biệt là những bản nhạc do chính Berry tạo nên dưới những nghệ danh khác nhau, bao gồm cả Art Of Trance.
Trong “Platipus Beginners Guide”, Berry giới thiệu đến người nghe những track nhạc sáng giá nhất, những “viên ngọc quý bị lãng quên” của hãng thu này. Những cái tên nghệ sĩ cộng tác trải dài từ Albion (hay còn gọi là Ferry Corsten), Humate, Libra, Moogwai và Quietman… tất cả được tổng hợp trong hai đĩa thu.
Trong khi đĩa đầu tiên mang đến bản tổng hợp những track nhạc hay nhất, đĩa thứ hai được ví như “một điều kỳ diệu” khi Berry mang đến bản phối (chủ yếu nguyên bản) từ những bản hit khác nhau của Platipus. Kết quả là một bản thu tuyệt vời thể hiện những khía cạnh sâu sắc hơn và bầu không khí đặc trưng của hãng thu, đồng thời là bằng chứng cho thấy nhạc trance có thể mang đến nhiều hơn những âm thanh được tạo ra cho các sàn nhảy.
Đọc thêm: The 18 best vocal trance tracks
JAMES HOLDEN “FEAR OF A SILVER PLANET” (2001)
Hãng thu: Silver Planet
Quốc gia: Anh
Từng học toán tại Đại học Oxford, James Holden có lẽ không giống với nhiều nghệ sĩ nhạc trance bạn hay nghe, và chính James cũng không muốn bị coi như một nghệ sĩ nhạc trance thông thường. Tuy nhiên, những nỗ lực ban đầu của anh không thực sự tách biệt với thể loại anh theo đuổi ban đầu.
Bản ghi tổng hợp đầu tiên của Holden mang tên “Fear Of A Silver Planet” liên quan chặt chẽ đến hang thu Silver Planet. Đây cũng là nơi phát hành những bản thu đầu tiên của anh, gồm “Horizons”, track nhạc nổi tiếng được Holdon tạo ra khi mới 19 tuổi cùng phần mềm mix nhạc miễn phí có tên Buzz.
“Fear Of A Silver Planet” kết hợp nhiều thể loại nhạc điện tử khác nhau, từ melodic, dub cho đến hypnotic nhưng ở phiên bản tối giản và thể hiện rõ bầu không khí hơn. Bản ghi này gồm những track nhạc của chính Holden cũng như bản phối và sửa mới, tạo tiền đề để Holden khám phá những khía cạnh thể nghiệm, đặc biệt với dự án Border Community của mình.
PAUL VAN DYK “THE POLITICS OF DANCING” (2001)
Hãng thu: Ministry Of Sound
Quốc gia: Anh
These efforts turned Van Dyk’s two-disc effort into a coherent sound palette, thereby guiding the listener through his signature ‘PvD-sound’ - euphoric, melodic and slightly faster than your usual trance artist. An absolute hallmark within the genre’s more broadly appealing sound.
Sau khi vượt ra khỏi thế giới nhạc điện tử underground ở Berlin, Paul van Dyk liên tục đứng trên bảng xếp hạng những DJ nổi tiếng nhất thế giới trong suốt hai thập kỷ. Bên cạnh những sản phẩm và set nhạc nổi tiếng của mình, hãng thu âm riêng Vandit của Paul đã cho ra đời một chuỗi những bản phát hành thành công sau khi thành lập vào năm 1999.
Nhiều bản nhạc do Vandit phát hành cũng được tìm thấy trong “The Politics Of Dancing”, phần đầu tiên trong loạt ba bản ghi. Ngoài ra, Van Dyk cũng độc quyền tạo các bản chỉnh sửa và phối lại nhiều track nhạc của các nghệ sĩ như Blank & Jones, Signum và U2 trong đĩa thu này.
Tất cả góp phần mang đến một bảng âm thanh mạch lạc cùng “âm thanh PvD” đặc trưng của Van Dyk để đưa người nghe đến với phong cách nhạc trance mới: hưng phấn, du dương và nhanh hơn một chút so với nhiều nghệ sĩ nhạc trance khác. “The Politics Of Dancing” là một dấu ấn đậm nét của thế giới nhạc trance.
Đọc thêm: The 10 best early 90s trance tracks
MICHAEL MAYER “IMMER” (2002)
Hãng thu: Kompakt
Quốc gia: Đức
Michael Mayer là nhân vật trung tâm của hãng thu danh tiếng Kompakt có trụ sở tại Cologne, đây cũng đồng thời là nơi tạo ra xu hướng nhạc techno tối giản và techno melodic kể từ cuối những năm 90. Với bộ sưu tập những tác phẩm nhạc điện tử thuộc hàng kinh điển từ GAS, Kaito và The Field, “Immer” của Mayer (có nghĩa là ‘mãi mãi’ trong tiếng Đức) ghi lại dấu ấn đậm nét trong làng nhạc điện tử những năm đầu thế kỷ 21.
Chỉ bao gồm 13 bản nhạc trên một đĩa duy nhất, “Immer” là một sản phẩm tối giản nhưng cũng đầy mạnh mẽ. Một sản phẩm âm nhạc được ví như câu chuyện lãng mạn được kể lại bằng giai điệu lôi cuốn, những nốt chạm ấm áp và một chút biến hoá tâm trạng lạ lùng.
Nếu so sánh “Immer” với một chai rượu ngon, đây sẽ là một chai rượu được ủ hoàn hảo, và sẽ càng hoàn hảo hơn theo thời gian.
DJ TIËSTO “NYANA” (2003)
Hãng thu: Black Hole
Quốc gia: Hà Lan
Nếu có một nghệ sĩ nào đó có thể một mình mang đến bản tổng hợp đầy giá trị, đó phải là Tijs Verwest (hay được biết đến với cái tên DJ Tiësto). Bước đột phá về mặt thương mại của Verwest đến khi anh đồng sáng lập Black Hole Recordings, và ra mắt hai sản phẩm tổng hợp xuất sắc gồm “Magik” (bắt đầu từ năm 1997) và “In Search Of Sunrise” (bắt đầu từ năm 1999), mỗi sản phẩm gồm bảy phần.
Sau loạt sản phẩm này cũng như các bản phát hành và các buổi biểu diễn quốc tế rất được đón nhận, Verwest trở thành bộ mặt của bối cảnh nhạc trance toàn cầu kể từ đầu thế kỷ 21. Đáng ngạc nhiên hơn, đó cũng lúc anh tạo ra tác phẩm nổi tiếng nhất của mình: một tập hợp kép có tựa đề “Nyana” (có nghĩa là Mặt trời (trong tiếng Zulu) hoặc Mặt trời mọc (trong tiếng Swahili).
Với “Nyana”, Verwest thể hiện các màn trình diễn DJ của mình ở cả trong nhà và ngoài trời, cũng như cách anh chuyển đổi sang những lãnh thổ âm nhạc khác nhau. Tốc độ tăng tiến và những pha trộn nhịp nhàng với chất liệu techno đặc trưng của anh dường như chính là điểm khởi đầu cho một sự nghiệp lâu dài và thành công, vượt xa những giới hạn của dòng nhạc trance.
Arjan Rietveld, tác giả của cuốn bách khoa toàn thư dài 332 trang “Hypnotized: A Journey Through Trance Music (1990-2005)”. Anh cũng thực hiện một chuỗi sản phẩm âm nhạc tổng hợp cho Black Hole Recordings.